41 | Jumbo Group of Restaurant Pte. Ltd. | Singapore | NQV-000187 | 15/05/2017 | Nhà hàng hải sản gắn với các nhãn hiệu JUMBO và JUMBO SEAFOOD (chi tiết các nhãn hiệu như ở Phụ lục A đính kèm). |
42 | GPS Strategic Alliances Llc | Hoa Kỳ | NQV-000186 | 28/04/2017 | Bán lẻ quần áo và phụ kiện của nam, nữ, trẻ em gắn với nhãn hiệu “Old Navy”. |
43 | Hanaken Co.,Ltd | Nhật Bản | NQV-000185 | 28/04/2017 | Kinh doanh cửa hàng ăn uống gắn với nhãn hiệu “Bankara”. |
44 | Food Culture Partners Asia Pte.Ltd. | Singapore | NQV-000184 | 03/04/2017 | Kinh doanh chuỗi nhà hàng Nhật bản và các sản phẩm, dịch vụ liên quan gắn với nhãn hiệu “Tokyo Sundubu” |
45 | Y.S.Food Co., Ltd | Nhật Bản | NQV-000183 | 02/03/2017 | Kinh doanh nhà hàng và các sản phẩm phục vụ kinh doanh nhà hàng gắn với nhãn hiệu YAMAGOYA (theo Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 204029). |
46 | Roten Ming International Co., Ltd | Đài Loan, Trung Quốc | NQV-000182 | 15/02/2017 | Kinh doanh chuỗi cửa hàng trà, dịch vụ ăn uống gắn với nhãn hiệu Kung Fu Tea và hình: |
47 | FamilyMart Co., Ltd | Nhật Bản | NQV-000181 | 24/01/2017 | Cửa hàng tiện lợi gắn với nhãn hiệu FamilyMart. |
48 | Miss Selfridge Retail Limited | Anh và xứ Wales | NQV-000179 | 23/01/2017 | Bán lẻ các sản phẩm thời trang gắn với nhãn hiệu “Miss Selfridge” |
49 | Dorothy Perkins Trading Limited | Anh và xứ Wales | NQV-000178 | 17/01/2017 | Bán lẻ các sản phẩm thời trang gắn với nhãn hiệu DOROTHY PERKINS |
50 | MPK Group Inc. | Hàn Quốc | NQV-000177 | 29/12/2016 | Dịch vụ nhà hàng cung cấp đồ ăn uống gắn với nhãn hiệu “Mr. Pizza” |
51 | Koracle Limited | Hồng Kông, Trung Quốc | NQV-000176 | 29/12/2016 | Hoạt động tư vấn, chăm sóc sức khỏe da liễu, thẩm mỹ gắn với nhãn hiệu “Oracle” |
52 | Actioncoach North America LLC | Hoa Kỳ | NQV-000175 | 13/12/2016 | Cung cấp dịch vụ tư vấn, huấn luyện khởi nghiệp, kinh doanh, quản lý doanh nghiệp gắn với nhãn hiệu “ActionCOACH”. |
53 | Pet Lovers Centre Pte. Ltd | Singapore | NQV-000174 | 08/12/2016 | Bán lẻ các sản phẩm và cung cấp dịch vụ liên quan đến vật nuôi, bao gồm thực phẩm và phụ kiện, dịch vụ làm sạch và chải lông gắn với tên thương mại “Pet Lovers Centre” và “The Pet Safari”, nhãn hiệu “Pet Lovers Centre & hình” và “The Pet Safari & hình” (theo Tờ khai đăng ký nhãn hiệu số 4-2016-21012 và 4-2016-21011 của Pet Lovers Centre Pte. Ltd.). |
54 | Japan Food Culture Pte.Ltd. | Singapore | NQV-000173 | 21/11/2016 | Vận hành chuỗi nhà hàng mì udon Tamoya gắn với nhãn hiệu |
55 | Japan Food Culture Pte.Ltd. | Singapore | NQV-000173 | 21/11/2017 | Vận hành chuỗi nhà hàng mì udon Tamoya gắn với nhãn hiệu |
56 | Gyushige Dreamsystem Co., Ltd. | Nhật Bản | NQV-000172 | 17/10/2016 | Kinh doanh chuỗi nhà hàng thịt nướng gắn với nhãn hiệu Gyushige và hình (theo Tờ khai Đăng ký nhãn hiệu số 4-2014-16420 và 4-2016-03622 của Gyushige DreamSystem Co., Ltd.) |
57 | Dsquared2 S.P.A. | Italia | NQV-000171 | 21/09/2016 | Bán lẻ quần áo, giày dép, túi xách và phụ kiện thời trang gắn với nhãn hiệu D2-Dsquared2. |
58 | Orkin Systems, LLC | Hoa Kỳ | NQV-000170 | 05/09/2016 | Cung cấp dịch vụ diệt trừ động vật có hại gắn với nhãn hiệu “Orkin và hình”. |
59 | Yves Saint Laurent S.A.S. | Pháp | NQV-000169 | 30/08/2016 | Cửa hàng kinh doanh hàng may sẵn, đồ da, giày dép, kính mắt, đồ tơ tằm, đồ trang sức, khăn, khăn choàng, cà vạt và các hàng hóa khác mang nhãn hiệu “Saint Laurent Paris”, “Yves Saint Laurent”, “Saint Laurent”, “Rive Gauche” và/hoặc lô-gô YSL. |
60 | No Ordinary Designer Label Limited | Anh | NQV-000168 | 10/08/2016 | Kinh doanh quần áo và phụ kiện mang nhãn hiệu "Ted Baker". |
| | | | | |