201 | Metro AG | Đức | NQV-000067 | 24/5/2011 | Bán hàng: Bán buôn thực phẩm và hàng phi thực phẩm gắn với nhãn hiệu Metro |
202 | Ixina France | Pháp | NQV-000066 | 18/5/2011 | Bán hàng: cửa hàng kinh doanh trang thiết bị nhà bếp, thiết bị điện, thiết bị vệ sinh |
203 | Global Designer Brands Proprietary Limited Company (Australia) | Australia | NQV-000065 | 18/5/2011 | Thời trang và phụ kiện gắn với nhãn hiệu Playboy |
204 | Haagen – Dazs International Shoppe Company | Hoa Kỳ | NQV-000064 | 11/5/2011 | Nhà hàng: Cửa hàng bán kem hiệu Haagen - Dazs |
205 | Mathnasium Ceter Licesing, LLC (Hoa kỳ) | Hoa kỳ | NQV-000063 | 02/03/2011 | Giáo dục: Mô hình Trung tâm dạy toán gắn với nhãn hiệu Trung tâm dạy Toán MATHNASIUM |
206 | GPS Strategic Alliances | Hoa Kỳ | NQV-000062 | 05/09/2011 | Bán hàng: Bán lẻ quần áo nam nữ, trẻ em gắn với nhãn hiệu GAP và BANANA |
207 | Bulgari S.P.A (Italia) | Italia | NQV-000061 | 10/01/2011 | Bán hàng: quần áo, trang sức, nước hoa, quà tặng gắn với nhãn hiệu “BVLGARI” |
208 | Breadtalk Pte Ltd | Singapore | NQV-000060 | 22/12/2010 | Nhà hàng:cửa hàng bán bánh nướng, bánh ngọt gắn với nhãn hiệu “BreadTalk” |
209 | Round Table Franchise Corp | Hoa Kỳ | NQV-000059 | 9/12/2010 | Nhà hàng: kinh doanh nhà hàng bán pizza gắn với nhãn hiệu “Roud Table” |
210 | Starpino’s World Pte Ltd | Singapore | NQV-000058 | 26/10/2010 | Nhà hàng: Thức ăn nhanh gắn với nhãn hiệu SARPINO’S PIZZERIA |
211 | Zpizza International Inc | Hoa Kỳ | NQV-000057 | 08/10/2010 | Nhà hàng bánh pizza, bánh mỳ, sandwich, salát và đồ uống |
212 | Bachmann Enterprises Pte Ltd | Singapore | NQV-000056 | 8/10/2010 | Nhà hàng gắn với nhãn hiệu AJISEN và AJISEN RAMEN |
213 | Outback Steakhouse Int’ L.P | Hoa Kỳ | NQV-000055 | 08/10/2010 | Nhà hàng gắn với nhãn hiệu Outback |
214 | Moschino S.P.A | Italia | NQV-000054 | 08/10/2010 | Bán hàng: Cửa hàng thời trang gắn với nhãn hiệu Moschino |
215 | AFC Enterprises, Inc | Hoa Kỳ | NQV-000053 | 16/06/2010 | Nhà hàng: chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh gắn với nhãn hiệu Popeyes Chicken & Biscuits |
216 | Công ty TNHH Dream Corn | Thái Lan | NQV-000052 | 01/03/2010 | Sản xuất và kinh doanh kem (thực phẩm) |
217 | International Franchise Holding (labuan) Ltd | Malaysia | NQV-000051 | 27/01/2010 | Nhà hàng: Hệ thống kinh doanh các cửa hiệu bán Pizza và các đồ ăn uống có liên quan gắn với nhãn hiệu “the Pizza Company Flavoured to Excited” |
218 | Debenhams Retail Plc | Anh | NQV-000050 | 22/01/2010 | Bán hàng: Cửa hàng bán lẻ hàng tiêu dùng gắn với nhãn hiệu DEBENHAMS |
219 | International Franchise Holding (labuan) Ltd | Malaysia | NQV-000049 | 22/01/2010 | Nhà hàng: Hệ thống kinh doanh các cửa hiệu bán kem gắn với nhãn hiệu Swensen’s |
220 | Crestcom International, LLC | Hoa Kỳ | NQV-000047 | 25/11/2009 | Đào tạo: Mô hình đào tạo phát triển nhân sự, bán hàng và quản lý gắn với nhãn hiệu Crestcom |
| | | | | |