161 | CARL'S JR.RESTAURANTS LLC | Hoa Kỳ | NQV-000108 | 06/11/2013 | Nhà hàng đồ ăn nhanh nhãn hiệu "Carl's Jr." |
162 | Công ty TNHH Schreder | Bỉ | NQV-000107 | 04/11/2013 | Kinh doanh các loại đèn chiếu sáng công cộng |
163 | Công ty Akademi Sempoa & Mental - Aritmetik Ucmas SDN.BHD | Malaysia | NQV-000106 | 29/10/2013 | Giáo dục đào tạo |
164 | Công ty TNHH tư nhân Trường học quốc tế Etonhouse | Singapore | NQV-000105 | 17/10/2013 | Giáo dục mầm non |
165 | Công ty American Dairy Queen Corporation | Hoa Kỳ | NQV-000104 | 22/8/2013 | Nhà hàng cung cấp các sản phẩm từ sữa, đồ uống, thực phẩm và các sản phẩm, dịch vụ khác |
166 | Công ty River Island Clothing Co. Limited | Vương Quốc Anh | NQV-000103 | 02/7/2013 | Bán lẻ quần áo và các phụ kiện thời trang |
167 | Europcar International | Cộng hòa Pháp | NQV-000102 | 19/06/2013 | Cho thuê xe ô tô |
168 | Công ty Coast Fashions Limited | Anh và xứ Wales | NQV-000101 | 21/05/2013 | Thời trang phụ nữ gắn liền với nhãn hiệu Coast và Coast London |
169 | McD APMEA FRANCHISING PTE., LTD | Singapore | NQV-000100 | 11/01/2013 | Nhà hàng: phục vụ đồ ăn nhanh gắn với các nhãn hiệu hàng hóa và các nhãn hiệu dịch vụ McDonald’s |
170 | Coffee Concept (Vietnam) Ltd | Hồng Kông | NQV-000099 | 12/12/2012 | |
171 | Auntie Anne’s Inc | Auntie Anne’s Inc | NQV-000098 | 25/10/2012 | Bán hàng: Kinh doanh nhà hàng và nhượng quyền các cửa hàng bán lẻ bánh quy xoắn mềm và cuộn bằng tay gắn với nhãn hiệu Auntie Anne |
172 | Collective Brands Int | Hoa Kỳ | NQV-000097 | 04/10/2012 | |
173 | Wedo Co Limited | Hàn Quốc | NQV-000096 | 02/10/2012 | Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng gắn với thương hiệu "KKONGDON" |
174 | Oasis Fashions Limited | Anh | NQV-000095 | 02/10/2012 | Bán hàng: cửa hàng thời trang gắn với nhãn hiệu “OASIS” |
175 | Le Château Inc | Canada | NQV-000094 | 19/9/2012 | Cửa hàng chuyên bán lẻ quần áo thời trang, giày dép và phụ kiện gắn với thương hiệu "le château" |
176 | Starbucks Coffee International, Inc | Hoa Kỳ | NQV-000093 | 30/08/2012 | Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng và các cửa hàng bán lẻ gắn liền với nhãn hiệu “STARBUCKS” |
177 | INDEX LIVING MALL INTER COMPANY LIMITED | Thái Lan | NQV-000092 | 30/08/2012 | Bán hàng: kinh doanh cửa hàng bán lẻ sản phẩm nội thất và bảo dưỡng các sản phẩm nội thất gắn liền với các nhãn hiệu“INDEX’,“WINNER”, “RENDDESIGN” và “THERAFLEX” |
178 | Hoperfluent Promotion Limited | Hồng Kông | NQV-000091 | 30/08/2012 | Dịch vụ: Hoạt động kinh doanh bất động sản và dịch vụ bất động sản |
179 | Dunkin’ Donut Franchising LLC | Hoa Kỳ | NQV-000090 | 29/08/2012 | Nhà hàng: Nhà hàng gắn với thương hiệu Dunkin’ Donut |
180 | Curve Taiwan Co., Ltd | Đài Loan | NQV-000089 | 29/08/2012 | Phòng tập thể dục – thể hình gắn với thương hiệu Curves |
| | | | | |